--

bằng cớ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bằng cớ

+ noun  

  • Evidence, proof
    • đưa ra những bằng cớ không thể chối cãi
      to produce irrefutable evidence
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bằng cớ"
Lượt xem: 616